Bây giờ là tên tiếng Nhật
* A- ka
* B- tu
* C- mi
* D-te
* E- ku
* F- lu
* G- ji
* H- ri
* I- ki
* J- zu
* K- me
* L- ta
* M- rin
* N- to
* O-mo
* P- no
* Q- ke
* R- shi
* S- ari
* T-chi
* U- do
* V- ru
* W-mei
* Y- fu
* Z- zi
--> Họ tên mình là Tojidofukuto Merimoka ( không hiểu gì hết chơn )